1. Ưu điểm:

  • Không gây cháy, cách nhiệt và cách âm rất tốt, trọng lượng nhẹ, chi phí thấp, lắp đặt nhanh chóng.
  • Được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí, cách nhiệt đường ống nóng và lạnh để bảo tồn năng lượng, bảo ôn chống nóng, tiêu âm cho hệ thống đường ống điện, + xăng dầu, công nghiệp hóa chất,… cách nhiệt đường ống như nhà máy hóa chất, nhà máy hóa dầu và nhà máy điện.
  • Các công trình như : Trung tâm các nhà Ga, Trường học, Bệnh viện, các Công ty SX Dược phẩm, nhà máy dệt,…
  • Loại ống được sản xuất sẵn cho đường ống có đường kính từ 21mm đến 219mm, độ dày từ 25mm đến 50mm, tỷ trọng 120kg/m3.
ống bảo ôn cách nhiệt
Hình ảnh ống bảo ôn bông khoáng có bạc.

2. Thông số kỹ thuật:

  •  Vật liệu màu sắc : Màu vàng.
  • Chủng loại và đóng gói : Dạng ống.
  • Nhiệt độ : -15 độ C – 750 độ C
  • Tỉ trọng : 120 Kg/m3.
  • Độ dày : 25 - 30 - 40 – 50mm.
  • Đường kính : Ø 21- 27 - 34 - 42 -48 -60 -76- 90 -114 -168 - 219- 273- 325 -377mm.
  • Kích thước (dài) : 1000mm.
ống bảo ôn cách nhiệt
Hình ảnh ống bảo ông sợi khoáng không bạc.
3 Bảng báo giá ống bảo ôn tham khảo.
 
Dragon Rockwool Pope Section - Density: 120kg/m3        
                     
Diameter Dày 25mm Dày 30mm Dày 40mm Dày 50mm
DN Inch ø Ko bạc Có bạc Ko bạc Có bạc Ko bạc Có bạc Ko bạc Có bạc
15A 1/2" 22 27,500 35,000 33,000 40,500 40,000 47,500 50,500 59,500
20A 3/4" 28 29,000 37,500 35,500 43,000 43,000 51,000 54,500 63,500
25A 1" 34 30,500 39,000 37,000 44,500 45,000 53,700 58,000 67,000
32A 1.1/4" 43 33,500 42,000 40,000 48,000 49,000 57,500 62,500 72,000
40A 1.1/2" 49 35,600 43,000 42,500 50,000 51,000 59,500 68,500 77,500
50A 2" 60 37,600 46,600 46,500 54,600 56,000 65,500 74,000 84,500
65A 2.1/2" 76 42,300 52,000 51,500 60,500 63,000 74,000 80,000 90,000
80A 3" 89 49,000 58,000 57,500 67,500 68,500 78,000 94,000 95,500
                     
100A 4" 114 58,000 67,000 68,500 78,800 81,500 92,500 99,000 109,000
125A 5" 140         93,500 105,500 112,000 123,000
150A 6" 168         109,500 119,500 125,000 138,000
200A 8" 219         132,000 147,000 157,000 170,000
                     
250A 10" 273         172,000 187,000 194,000 209,000
300A 12" 325         202,000 216,000 248,000 275,000
350A 14" 377         230,000 245,000 277,000 312,000
chỉ đường đi